Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo chứng
[bảo chứng]
|
security; deposit
Advance against security
To pay a deposit
To give something as security
To lend money on security
Loan without security
to guarantee; to vouch; to stand security
Guarantee; guarantor
Từ điển Việt - Việt
bảo chứng
|
động từ
bảo đảm bằng chứng cứ, thực tế
khoản vay nợ có bảo chứng; thế chấp vật để bảo chứng